ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
1:09 | 0.3 m | 58 | |
11:48 | 3.5 m | 58 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
3:15 | 0.1 m | 80 | |
13:47 | 3.6 m | 84 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
5:38 | 0.3 m | 91 | |
15:29 | 3.4 m | 91 |
Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình සඳහා ලැල් (4.0 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu සඳහා ලැල් (10 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa සඳහා ලැල් (11 km) | Hon Me සඳහා ලැල් (14 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương සඳහා ලැල් (16 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia සඳහා ලැල් (16 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương සඳහා ලැල් (18 km) | Hải An (Hai An) - Hải An සඳහා ලැල් (21 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương සඳහා ලැල් (24 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương සඳහා ලැල් (26 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa සඳහා ලැල් (27 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch සඳහා ලැල් (30 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến සඳහා ලැල් (30 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi සඳහා ලැල් (31 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái සඳහා ලැල් (33 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu සඳහා ලැල් (35 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh සඳහා ලැල් (40 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim සඳහා ලැල් (44 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn සඳහා ලැල් (44 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh සඳහා ලැල් (49 km)