ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
10:38 | 1.4 m | 75 | |
17:28 | 2.0 m | 68 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
1:07 | 1.8 m | 62 | |
5:31 | 2.0 m | 62 | |
23:47 | 1.4 m | 55 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
8:20 | 2.4 m | 50 | |
23:49 | 0.9 m | 46 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
1:15 | 0.3 m | 58 | |
11:47 | 3.5 m | 58 |
Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương සඳහා ලැල් (7 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương සඳහා ලැල් (9 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu සඳහා ලැල් (10 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương සඳහා ලැල් (14 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình සඳහා ලැල් (14 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa සඳහා ලැල් (17 km) | Hon Me සඳහා ලැල් (19 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến සඳහා ලැල් (20 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa සඳහා ලැල් (21 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu සඳහා ලැල් (26 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia සඳහා ලැල් (27 km) | Hải An (Hai An) - Hải An සඳහා ලැල් (31 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim සඳහා ලැල් (35 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương සඳහා ලැල් (36 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh සඳහා ලැල් (40 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch සඳහා ලැල් (40 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi සඳහා ලැල් (41 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái සඳහා ලැල් (43 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc සඳහා ලැල් (45 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết සඳහා ලැල් (47 km)