ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
8:25 | 2.5 m | 50 | |
23:29 | 1.0 m | 46 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
0:55 | 0.4 m | 58 | |
11:52 | 3.6 m | 58 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
3:01 | 0.2 m | 80 | |
13:51 | 3.7 m | 84 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
4:13 | 0.2 m | 87 | |
14:45 | 3.7 m | 90 |
Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch සඳහා ලැල් (4.0 km) | Hải An (Hai An) - Hải An සඳහා ලැල් (5.0 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi සඳහා ලැල් (5 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái සඳහා ලැල් (7 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia සඳහා ලැල් (9 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh සඳහා ලැල් (14 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa සඳහා ලැල් (15 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn සඳහා ලැල් (19 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình සඳහා ලැල් (22 km) | Hon Me සඳහා ලැල් (25 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu සඳහා ලැල් (26 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ සඳහා ලැල් (27 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá සඳහා ලැල් (31 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường සඳහා ලැල් (36 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu සඳහා ලැල් (36 km) | Hon Ne සඳහා ලැල් (41 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc සඳහා ලැල් (41 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương සඳහා ලැල් (42 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương සඳහා ලැල් (44 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc සඳහා ලැල් (44 km)