ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
2:22 | 0.3 m | 71 | |
13:09 | 3.6 m | 75 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
4:12 | 0.0 m | 84 | |
14:53 | 3.9 m | 86 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
5:14 | -0.1 m | 87 | |
15:44 | 3.9 m | 87 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
6:17 | 0.0 m | 87 | |
16:32 | 3.7 m | 85 |
Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi සඳහා ලැල් (2.0 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch සඳහා ලැල් (3.5 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh සඳහා ලැල් (7 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương සඳහා ලැල් (7 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn සඳහා ලැල් (12 km) | Hải An (Hai An) - Hải An සඳහා ලැල් (12 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia සඳහා ලැල් (17 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ සඳහා ලැල් (19 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa සඳහා ලැල් (23 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá සඳහා ලැල් (24 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường සඳහා ලැල් (29 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình සඳහා ලැල් (29 km) | Hon Me සඳහා ලැල් (32 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu සඳහා ලැල් (33 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc සඳහා ලැල් (33 km) | Hon Ne සඳහා ලැල් (34 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc සඳහා ලැල් (37 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông සඳහා ලැල් (38 km) | Kim Trung සඳහා ලැල් (39 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền සඳහා ලැල් (42 km)