ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
5:21 | 0.4 m | 91 | |
15:33 | 3.5 m | 91 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
8:35 | 1.1 m | 81 | |
17:22 | 2.6 m | 77 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
9:43 | 1.4 m | 72 | |
17:39 | 2.2 m | 67 | |
23:45 | 2.1 m | 67 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
0:25 | 2.1 m | 61 | |
11:12 | 1.7 m | 61 | |
16:24 | 1.9 m | 55 | |
22:16 | 1.8 m | 55 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
4:23 | 2.2 m | 49 | |
21:52 | 1.5 m | 44 |
Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch සඳහා ලැල් (1.4 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái සඳහා ලැල් (2.0 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương සඳහා ලැල් (5 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh සඳහා ලැල් (9 km) | Hải An (Hai An) - Hải An සඳහා ලැල් (10 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn සඳහා ලැල් (14 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia සඳහා ලැල් (15 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa සඳහා ලැල් (21 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ සඳහා ලැල් (21 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá සඳහා ලැල් (26 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình සඳහා ලැල් (27 km) | Hon Me සඳහා ලැල් (30 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường සඳහා ලැල් (31 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu සඳහා ලැල් (31 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc සඳහා ලැල් (35 km) | Hon Ne සඳහා ලැල් (36 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc සඳහා ලැල් (39 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông සඳහා ලැල් (40 km) | Kim Trung සඳහා ලැල් (41 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu සඳහා ලැල් (41 km)