ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
3:56 | 0.1 m | 84 | |
14:58 | 4.0 m | 86 |
Kim Trung සඳහා ලැල් (2.8 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền සඳහා ලැල් (6 km) | Hon Ne සඳහා ලැල් (6 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc සඳහා ලැල් (6 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc සඳහා ලැල් (10 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường සඳහා ලැල් (11 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền සඳහා ලැල් (15 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá සඳහා ලැල් (15 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông සඳහා ලැල් (18 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ සඳහා ලැල් (19 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn සඳහා ලැල් (24 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn සඳහා ලැල් (26 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình සඳහා ලැල් (28 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh සඳහා ලැල් (31 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú සඳහා ලැල් (35 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái සඳහා ලැල් (38 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi සඳහා ලැල් (40 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu සඳහා ලැල් (40 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch සඳහා ලැල් (41 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương සඳහා ලැල් (45 km)