ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
3:57 | 0.1 m | 84 | |
15:04 | 3.9 m | 86 |
Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn සඳහා ලැල් (4.4 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú සඳහා ලැල් (7 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông සඳහා ලැල් (10 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu සඳහා ලැල් (13 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền සඳහා ලැල් (14 km) | Giao Phong සඳහා ලැල් (19 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền සඳහා ලැල් (24 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ සඳහා ලැල් (25 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông සඳහා ලැල් (28 km) | Kim Trung සඳහා ලැල් (28 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc සඳහා ලැල් (31 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc සඳහා ලැල් (31 km) | Hon Ne සඳහා ලැල් (34 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc සඳහා ලැල් (36 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat සඳහා ලැල් (37 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường සඳහා ලැල් (39 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú සඳහා ලැල් (41 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá සඳහා ලැල් (43 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ සඳහා ලැල් (47 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải සඳහා ලැල් (48 km)