ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
0:28 | 2.0 m | 62 | |
5:47 | 2.0 m | 62 | |
23:08 | 1.6 m | 55 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
8:36 | 2.5 m | 50 | |
23:10 | 1.1 m | 46 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
0:36 | 0.5 m | 58 | |
12:03 | 3.6 m | 64 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
2:42 | 0.3 m | 80 | |
14:02 | 3.7 m | 84 |
Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình සඳහා ලැල් (4.4 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông සඳහා ලැල් (6 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền සඳහා ලැල් (10 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú සඳහා ලැල් (11 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu සඳහා ලැල් (17 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền සඳහා ලැල් (20 km) | Giao Phong සඳහා ලැල් (23 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông සඳහා ලැල් (24 km) | Kim Trung සඳහා ලැල් (24 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc සඳහා ලැල් (27 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ සඳහා ලැල් (29 km) | Hon Ne සඳහා ලැල් (29 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc සඳහා ලැල් (32 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc සඳහා ලැල් (35 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường සඳහා ලැල් (35 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá සඳහා ලැල් (39 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat සඳහා ලැල් (41 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ සඳහා ලැල් (42 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú සඳහා ලැල් (45 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn සඳහා ලැල් (49 km)