ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
4:22 | 0.5 m | 72 | |
15:19 | 3.4 m | 75 |
Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ සඳහා ලැල් (8 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat සඳහා ලැල් (11 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú සඳහා ලැල් (11 km) | Giao Phong සඳහා ලැල් (14 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu සඳහා ලැල් (20 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải සඳහා ලැල් (23 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú සඳහා ලැල් (25 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long සඳහා ලැල් (27 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình සඳහා ලැල් (31 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô සඳහා ලැල් (33 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn සඳහා ලැල් (35 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng සඳහා ලැල් (39 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông සඳහා ලැල් (40 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền සඳහා ලැල් (44 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường සඳහා ලැල් (46 km) | Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang සඳහා ලැල් (53 km)