ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
2:19 | 1.7 m | 55 | |
11:59 | 2.3 m | 55 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
2:08 | 0.4 m | 71 | |
13:24 | 3.6 m | 75 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
3:58 | 0.1 m | 84 | |
15:08 | 3.9 m | 86 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
5:00 | 0.0 m | 87 | |
15:59 | 3.9 m | 87 |
Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu සඳහා ලැල් (6 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ සඳහා ලැල් (7 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú සඳහා ලැල් (12 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc සඳහා ලැල් (14 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat සඳහා ලැල් (18 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình සඳහා ලැල් (19 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú සඳහා ලැල් (23 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn සඳහා ලැල් (23 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông සඳහා ලැල් (29 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải සඳහා ලැල් (30 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền සඳහා ලැල් (33 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long සඳහා ලැල් (34 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô සඳහා ලැල් (38 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền සඳහා ලැල් (43 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng සඳහා ලැල් (44 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông සඳහා ලැල් (47 km) | Kim Trung සඳහා ලැල් (47 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc සඳහා ලැල් (49 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường සඳහා ලැල් (52 km)