ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
7:21 | 1.6 m | 59 | |
17:23 | 2.1 m | 57 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
2:11 | 1.6 m | 55 | |
12:35 | 2.3 m | 56 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
1:14 | 1.2 m | 57 | |
12:33 | 2.8 m | 60 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
1:23 | 0.7 m | 63 | |
13:12 | 3.3 m | 67 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
2:00 | 0.3 m | 71 | |
14:00 | 3.6 m | 75 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
2:51 | 0.1 m | 79 | |
14:51 | 3.8 m | 82 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
3:50 | 0.0 m | 84 | |
15:44 | 3.9 m | 86 |
Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang සඳහා ලැල් (8 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng සඳහා ලැල් (8 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô සඳහා ලැල් (14 km) | Do Son සඳහා ලැල් (17 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long සඳහා ලැල් (19 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải සඳහා ලැල් (24 km) | Cua Namtrieu සඳහා ලැල් (27 km) | Hai Phong සඳහා ලැල් (29 km) | Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải සඳහා ලැල් (34 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat සඳහා ලැල් (36 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú සඳහා ලැල් (36 km) | Cat Ba සඳහා ලැල් (44 km) | Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng සඳහා ලැල් (44 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc සඳහා ලැල් (46 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ සඳහා ලැල් (47 km) | Giao Phong සඳහා ලැල් (52 km)