උප. උස | 0.6 m |
අවම උස | 0.1 m |
උප. උස | 0.7 m |
අවම උස | 0.2 m |
උප. උස | 0.8 m |
අවම උස | 0.3 m |
උප. උස | 0.8 m |
අවම උස | 0.3 m |
උප. උස | 0.6 m |
අවම උස | 0.3 m |
උප. උස | 0.6 m |
අවම උස | 0.5 m |
උප. උස | 0.6 m |
අවම උස | 0.5 m |
Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang හි තරංග (8 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng හි තරංග (8 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô හි තරංග (14 km) | Do Son හි තරංග (17 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long හි තරංග (19 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải හි තරංග (24 km) | Cua Namtrieu හි තරංග (27 km) | Hai Phong හි තරංග (29 km) | Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải හි තරංග (34 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat හි තරංග (36 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú හි තරංග (36 km) | Cat Ba හි තරංග (44 km) | Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng හි තරංග (44 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc හි තරංග (46 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ හි තරංග (47 km) | Giao Phong හි තරංග (52 km)