උප. උස | 1.0 m |
අවම උස | 0.6 m |
උප. උස | 1.1 m |
අවම උස | 0.8 m |
උප. උස | 0.9 m |
අවම උස | 0.6 m |
උප. උස | 0.8 m |
අවම උස | 0.6 m |
උප. උස | 0.9 m |
අවම උස | 0.3 m |
උප. උස | 1.1 m |
අවම උස | 0.7 m |
Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải හි තරංග (4.7 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô හි තරංග (6 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng හි තරංග (13 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú හි තරංග (17 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat හි තරංග (17 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường හි තරංග (19 km) | Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang හි තරංග (26 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc හි තරංග (27 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ හි තරංග (29 km) | Do Son හි තරංග (33 km) | Giao Phong හි තරංග (34 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu හි තරංග (40 km) | Cua Namtrieu හි තරංග (44 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú හි තරංග (46 km) | Hai Phong හි තරංග (48 km) | Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải හි තරංග (51 km)