ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
9:01 | 0.6 m | 54 | |
20:30 | 2.9 m | 51 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
9:21 | 1.3 m | 44 | |
20:04 | 2.2 m | 42 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
2:47 | 1.5 m | 44 | |
14:02 | 2.3 m | 46 |
Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang සඳහා ලැල් (10 km) | Cua Namtrieu සඳහා ලැල් (11 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường සඳහා ලැල් (17 km) | Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải සඳහා ලැල් (18 km) | Hai Phong සඳහා ලැල් (18 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng සඳහා ලැල් (26 km) | Cat Ba සඳහා ලැල් (27 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô සඳහා ලැල් (29 km) | Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng සඳහා ලැල් (30 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long සඳහා ලැල් (33 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải සඳහා ලැල් (37 km) | Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy සඳහා ලැල් (38 km) | Ha Long Bay සඳහා ලැල් (42 km) | Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long සඳහා ලැල් (43 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú සඳහා ලැල් (48 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat සඳහා ලැල් (50 km) | Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây සඳහා ලැල් (59 km)