ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
9:49 | 1.5 m | 75 | |
18:39 | 2.1 m | 68 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
0:18 | 1.9 m | 62 | |
6:42 | 2.0 m | 62 | |
22:58 | 1.5 m | 55 |
Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang සඳහා ලැල් (10 km) | Cua Namtrieu සඳහා ලැල් (11 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường සඳහා ලැල් (17 km) | Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải සඳහා ලැල් (18 km) | Hai Phong සඳහා ලැල් (18 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng සඳහා ලැල් (26 km) | Cat Ba සඳහා ලැල් (27 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô සඳහා ලැල් (29 km) | Yên Hưng (Yen Hung) - Yên Hưng සඳහා ලැල් (30 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long සඳහා ලැල් (33 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải සඳහා ලැල් (37 km) | Quần đảo Na Uy (Norwegian Islands) - Quần đảo Na Uy සඳහා ලැල් (38 km) | Ha Long Bay සඳහා ලැල් (42 km) | Thành phố Hạ Long (Ha Long City) - Thành phố Hạ Long සඳහා ලැල් (43 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú සඳහා ලැල් (48 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat සඳහා ලැල් (50 km) | Đảo Cống Tây (Cong Tay Island) - Đảo Cống Tây සඳහා ලැල් (59 km)