ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
8:32 | 0.8 m | 68 | |
19:08 | 2.8 m | 64 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
9:55 | 1.5 m | 49 | |
18:39 | 2.1 m | 44 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
1:49 | 1.9 m | 40 | |
4:26 | 2.0 m | 40 | |
6:51 | 1.9 m | 40 | |
8:04 | 2.0 m | 40 | |
10:43 | 1.9 m | 40 | |
15:33 | 2.0 m | 37 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
0:18 | 1.6 m | 34 | |
10:49 | 2.2 m | 34 |
Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô සඳහා ලැල් (7 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường සඳහා ලැල් (8 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long සඳහා ලැල් (13 km) | Vinh Quang (Glory) - Vinh Quang සඳහා ලැල් (17 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải සඳහා ලැල් (17 km) | Do Son සඳහා ලැල් (26 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat සඳහා ලැල් (28 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú සඳහා ලැල් (30 km) | Cua Namtrieu සඳහා ලැල් (35 km) | Hai Phong සඳහා ලැල් (37 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc සඳහා ලැල් (39 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ සඳහා ලැල් (39 km) | Cát Hải (Cat Hai) - Cát Hải සඳහා ලැල් (43 km) | Giao Phong සඳහා ලැල් (44 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu සඳහා ලැල් (49 km) | Cat Ba සඳහා ලැල් (52 km)