උප. වේගය | 14 Km/h |
අව. වේගය | 5 km/h |
උප. වේගය | 17 Km/h |
අව. වේගය | 5 km/h |
උප. වේගය | 17 Km/h |
අව. වේගය | 3 km/h |
උප. වේගය | 17 Km/h |
අව. වේගය | 4 km/h |
උප. වේගය | 10 Km/h |
අව. වේගය | 1 km/h |
උප. වේගය | 12 Km/h |
අව. වේගය | 6 km/h |
උප. වේගය | 12 Km/h |
අව. වේගය | 1 km/h |
Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình හි සුළං (4.4 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông හි සුළං (6 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền හි සුළං (10 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú හි සුළං (11 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu හි සුළං (17 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền හි සුළං (20 km) | Giao Phong හි සුළං (23 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông හි සුළං (24 km) | Kim Trung හි සුළං (24 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc හි සුළං (27 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ හි සුළං (29 km) | Hon Ne හි සුළං (29 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc හි සුළං (32 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc හි සුළං (35 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường හි සුළං (35 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá හි සුළං (39 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat හි සුළං (41 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ හි සුළං (42 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú හි සුළං (45 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn හි සුළං (49 km)