උප. වේගය | 9 Km/h |
අව. වේගය | 4 km/h |
උප. වේගය | 12 Km/h |
අව. වේගය | 1 km/h |
උප. වේගය | 15 Km/h |
අව. වේගය | 3 km/h |
උප. වේගය | 13 Km/h |
අව. වේගය | 1 km/h |
උප. වේගය | 13 Km/h |
අව. වේගය | 1 km/h |
උප. වේගය | 14 Km/h |
අව. වේගය | 3 km/h |
උප. වේගය | 13 Km/h |
අව. වේගය | 3 km/h |
Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh හි සුළං (6 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ හි සුළං (7 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá හි සුළං (12 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái හි සුළං (12 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi හි සුළං (14 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch හි සුළං (16 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường හි සුළං (17 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương හි සුළං (19 km) | Hon Ne හි සුළං (21 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc හි සුළං (22 km) | Hải An (Hai An) - Hải An හි සුළං (24 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc හි සුළං (25 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông හි සුළං (26 km) | Kim Trung හි සුළං (26 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia හි සුළං (28 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền හි සුළං (29 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa හි සුළං (34 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền හි සුළං (39 km) | Hon Me හි සුළං (40 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình හි සුළං (41 km)