උප. වේගය | 10 Km/h |
අව. වේගය | 3 km/h |
උප. වේගය | 11 Km/h |
අව. වේගය | 1 km/h |
උප. වේගය | 8 Km/h |
අව. වේගය | 0 km/h |
උප. වේගය | 9 Km/h |
අව. වේගය | 2 km/h |
උප. වේගය | 15 Km/h |
අව. වේගය | 0 km/h |
උප. වේගය | 17 Km/h |
අව. වේගය | 3 km/h |
උප. වේගය | 15 Km/h |
අව. වේගය | 4 km/h |
Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông හි සුළං (2.8 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc හි සුළං (3.8 km) | Hon Ne හි සුළං (5 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền හි සුළං (8 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc හි සුළං (8 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường හි සුළං (11 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá හි සුළං (15 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền හි සුළං (16 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông හි සුළං (19 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ හි සුළං (19 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn හි සුළං (24 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn හි සුළං (26 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình හි සුළං (28 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh හි සුළං (32 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú හි සුළං (35 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái හි සුළං (39 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu හි සුළං (41 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi හි සුළං (41 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch හි සුළං (42 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương හි සුළං (46 km)