උප. වේගය | 18 Km/h |
අව. වේගය | 4 km/h |
උප. වේගය | 15 Km/h |
අව. වේගය | 0 km/h |
උප. වේගය | 27 Km/h |
අව. වේගය | 0 km/h |
උප. වේගය | 14 Km/h |
අව. වේගය | 3 km/h |
උප. වේගය | 38 Km/h |
අව. වේගය | 7 km/h |
උප. වේගය | 19 Km/h |
අව. වේගය | 5 km/h |
උප. වේගය | 15 Km/h |
අව. වේගය | 7 km/h |
Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu හි සුළං (6 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình හි සුළං (7 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn හි සුළං (11 km) | Giao Phong හි සුළං (12 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông හි සුළං (17 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ හි සුළං (19 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền හි සුළං (21 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc හි සුළං (25 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat හි සුළං (30 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền හි සුළං (31 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú හි සුළං (34 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông හි සුළං (35 km) | Kim Trung හි සුළං (35 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc හි සුළං (38 km) | Hon Ne හි සුළං (40 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải හි සුළං (42 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc හි සුළං (42 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường හි සුළං (46 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long හි සුළං (46 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô හි සුළං (50 km)