උප. වේගය | 16 Km/h |
අව. වේගය | 5 km/h |
උප. වේගය | 19 Km/h |
අව. වේගය | 2 km/h |
උප. වේගය | 14 Km/h |
අව. වේගය | 5 km/h |
උප. වේගය | 12 Km/h |
අව. වේගය | 5 km/h |
උප. වේගය | 12 Km/h |
අව. වේගය | 3 km/h |
උප. වේගය | 16 Km/h |
අව. වේගය | 6 km/h |
උප. වේගය | 15 Km/h |
අව. වේගය | 8 km/h |
Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu හි සුළං (6 km) | Giao Thuỷ (Giao Thuy) - Giao Thuỷ හි සුළං (7 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú හි සුළං (12 km) | Giao Lạc (Giao Lac) - Giao Lạc හි සුළං (14 km) | Lối vào sông Balat (Balat River Entrance) - Lối vào sông Balat හි සුළං (18 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình හි සුළං (19 km) | Nam Phú (Nam Phu) - Nam Phú හි සුළං (23 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn හි සුළං (23 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông හි සුළං (29 km) | Tiền Hải (Tien Hai) - Tiền Hải හි සුළං (30 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền හි සුළං (33 km) | Đông Long (Dong Long) - Đông Long හි සුළං (34 km) | Thái Đô (Thai Do) - Thái Đô හි සුළං (38 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền හි සුළං (43 km) | Thái Thượng (Thai Thuong) - Thái Thượng හි සුළං (44 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông හි සුළං (47 km) | Kim Trung හි සුළං (47 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc හි සුළං (49 km) | Thụy Trường (Thuy Truong) - Thụy Trường හි සුළං (52 km)