උප. වේගය | 11 Km/h |
අව. වේගය | 2 km/h |
උප. වේගය | 14 Km/h |
අව. වේගය | 2 km/h |
උප. වේගය | 18 Km/h |
අව. වේගය | 5 km/h |
උප. වේගය | 14 Km/h |
අව. වේගය | 2 km/h |
උප. වේගය | 23 Km/h |
අව. වේගය | 5 km/h |
උප. වේගය | 17 Km/h |
අව. වේගය | 6 km/h |
උප. වේගය | 13 Km/h |
අව. වේගය | 4 km/h |
Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá හි සුළං (4.8 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc හි සුළං (4.9 km) | Hon Ne හි සුළං (6 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc හි සුළං (9 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ හි සුළං (9 km) | Kim Trung හි සුළං (11 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông හි සුළං (11 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền හි සුළං (17 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn හි සුළං (17 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh හි සුළං (22 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền හි සුළං (26 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái හි සුළං (29 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông හි සුළං (30 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi හි සුළං (31 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch හි සුළං (32 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn හි සුළං (35 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương හි සුළං (36 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình හි සුළං (39 km) | Hải An (Hai An) - Hải An හි සුළං (41 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia හි සුළං (45 km)