ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
9:30 | 1.4 m | 44 | |
19:02 | 2.3 m | 42 |
Kim Trung සඳහා ලැල් (3.8 km) | Hon Ne සඳහා ලැල් (4.1 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc සඳහා ලැල් (4.6 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông සඳහා ලැල් (6 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường සඳහා ලැල් (9 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền සඳහා ලැල් (12 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá සඳහා ලැල් (13 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ සඳහා ලැල් (18 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền සඳහා ලැල් (19 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông සඳහා ලැල් (22 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn සඳහා ලැල් (25 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn සඳහා ලැල් (27 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh සඳහා ලැල් (30 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình සඳහා ලැල් (31 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái සඳහා ලැල් (37 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú සඳහා ලැල් (38 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi සඳහා ලැල් (39 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch සඳහා ලැල් (41 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu සඳහා ලැල් (43 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương සඳහා ලැල් (44 km)