ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
8:30 | 1.1 m | 81 | |
17:24 | 2.6 m | 77 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
9:38 | 1.4 m | 72 | |
17:41 | 2.2 m | 67 | |
23:40 | 2.1 m | 67 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
0:27 | 2.1 m | 61 | |
11:07 | 1.7 m | 61 | |
16:26 | 1.9 m | 55 | |
22:11 | 1.8 m | 55 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
4:25 | 2.2 m | 49 | |
21:47 | 1.5 m | 44 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
6:32 | 2.4 m | 38 | |
22:07 | 1.3 m | 33 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
7:59 | 2.7 m | 29 | |
22:45 | 1.1 m | 27 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
9:18 | 2.8 m | 28 | |
23:33 | 0.9 m | 30 |
Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn සඳහා ලැල් (6 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái සඳහා ලැල් (7 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi සඳහා ලැල් (9 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch සඳහා ලැල් (11 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ සඳහා ලැල් (12 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương සඳහා ලැල් (14 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá සඳහා ලැල් (17 km) | Hải An (Hai An) - Hải An සඳහා ලැල් (19 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường සඳහා ලැල් (22 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia සඳහා ලැල් (24 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc සඳහා ලැල් (26 km) | Hon Ne සඳහා ලැල් (27 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa සඳහා ලැල් (29 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc සඳහා ලැල් (30 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông සඳහා ලැල් (31 km) | Kim Trung සඳහා ලැල් (32 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền සඳහා ලැල් (35 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình සඳහා ලැල් (36 km) | Hon Me සඳහා ලැල් (37 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu සඳහා ලැල් (40 km)