ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
10:09 | 0.8 m | 48 | |
19:34 | 2.6 m | 45 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
10:02 | 1.2 m | 44 | |
18:55 | 2.2 m | 42 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
7:31 | 1.6 m | 42 | |
16:09 | 2.0 m | 43 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
3:28 | 1.4 m | 44 | |
12:53 | 2.3 m | 46 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
2:49 | 1.1 m | 48 | |
12:37 | 2.6 m | 51 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
2:55 | 0.9 m | 54 | |
13:01 | 2.9 m | 57 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
3:23 | 0.6 m | 60 | |
13:35 | 3.0 m | 64 |
Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu සඳහා ලැල් (4.0 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa සඳහා ලැල් (7 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia සඳහා ලැල් (13 km) | Hon Me සඳහා ලැල් (14 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu සඳහා ලැල් (14 km) | Hải An (Hai An) - Hải An සඳහා ලැල් (17 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương සඳහා ලැල් (20 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương සඳහා ලැල් (22 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương සඳහා ලැල් (22 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch සඳහා ලැල් (26 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi සඳහා ලැල් (27 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương සඳහා ලැල් (28 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái සඳහා ලැල් (29 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa සඳහා ලැල් (31 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến සඳහා ලැල් (34 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh සඳහා ලැල් (36 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu සඳහා ලැල් (39 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn සඳහා ලැල් (41 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim සඳහා ලැල් (48 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ සඳහා ලැල් (48 km)