ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
9:55 | 0.5 m | 54 | |
19:12 | 2.8 m | 51 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
10:15 | 1.2 m | 44 | |
18:46 | 2.1 m | 42 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
3:41 | 1.4 m | 44 | |
12:44 | 2.2 m | 46 |
Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến සඳහා ලැල් (8 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim සඳහා ලැල් (9 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa සඳහා ලැල් (11 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương සඳහා ලැල් (13 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh සඳහා ලැල් (14 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương සඳහා ලැල් (17 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương සඳහා ලැල් (19 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc සඳහා ලැල් (21 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết සඳහා ලැල් (26 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu සඳහා ලැල් (26 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương සඳහා ලැල් (32 km) | Hon Nieu සඳහා ලැල් (33 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu සඳහා ලැල් (35 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội සඳහා ලැල් (36 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình සඳහා ලැල් (39 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan සඳහා ලැල් (44 km) | Hon Me සඳහා ලැල් (45 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa සඳහා ලැල් (46 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên සඳහා ලැල් (49 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia සඳහා ලැල් (51 km)