ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
10:43 | 1.4 m | 75 | |
17:21 | 2.0 m | 68 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
1:12 | 1.8 m | 62 | |
5:24 | 1.9 m | 62 | |
23:52 | 1.4 m | 55 |
Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến සඳහා ලැල් (8 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim සඳහා ලැල් (9 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa සඳහා ලැල් (11 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương සඳහා ලැල් (13 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh සඳහා ලැල් (14 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương සඳහා ලැල් (17 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương සඳහා ලැල් (19 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc සඳහා ලැල් (21 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết සඳහා ලැල් (26 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu සඳහා ලැල් (26 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương සඳහා ලැල් (32 km) | Hon Nieu සඳහා ලැල් (33 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu සඳහා ලැල් (35 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội සඳහා ලැල් (36 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình සඳහා ලැල් (39 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan සඳහා ලැල් (44 km) | Hon Me සඳහා ලැල් (45 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa සඳහා ලැල් (46 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên සඳහා ලැල් (49 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia සඳහා ලැල් (51 km)