ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
10:04 | 0.2 m | 61 | |
19:32 | 2.3 m | 58 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
10:44 | 0.4 m | 54 | |
20:03 | 2.0 m | 51 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
11:11 | 0.7 m | 48 | |
20:16 | 1.8 m | 45 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
11:04 | 1.0 m | 44 | |
19:37 | 1.5 m | 42 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
8:33 | 1.2 m | 42 | |
16:51 | 1.4 m | 43 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
4:30 | 1.1 m | 44 | |
13:35 | 1.6 m | 46 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
3:51 | 0.9 m | 48 | |
13:19 | 1.8 m | 51 |
Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên සඳහා ලැල් (5 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội සඳහා ලැල් (8 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải සඳහා ලැල් (10 km) | Hon Nieu සඳහා ලැල් (11 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương සඳහා ලැල් (12 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân සඳහා ලැල් (15 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết සඳහා ලැල් (18 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà සඳහා ලැල් (23 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc සඳහා ලැල් (25 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt සඳහා ලැල් (30 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim සඳහා ලැල් (31 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh සඳහා ලැල් (32 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải සඳහා ලැල් (35 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà සඳහා ලැල් (36 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim සඳහා ලැල් (37 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải සඳහා ලැල් (39 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu සඳහා ලැල් (44 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến සඳහා ලැල් (44 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa සඳහා ලැල් (47 km) | Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên සඳහා ලැල් (50 km)