ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
1:11 | 1.8 m | 62 | |
5:25 | 1.9 m | 62 | |
23:51 | 1.4 m | 55 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
8:14 | 2.4 m | 50 | |
23:53 | 0.9 m | 46 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
0:29 | 0.5 m | 48 | |
10:37 | 3.2 m | 48 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
1:19 | 0.3 m | 58 | |
11:41 | 3.5 m | 58 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
2:18 | 0.1 m | 69 | |
12:42 | 3.5 m | 75 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
3:25 | 0.1 m | 80 | |
13:40 | 3.5 m | 84 |
Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa සඳහා ලැල් (3.2 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương සඳහා ලැල් (6 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu සඳහා ලැල් (8 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương සඳහා ලැල් (12 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương සඳහා ලැල් (14 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim සඳහා ලැල් (15 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh සඳහා ලැල් (20 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu සඳහා ලැල් (20 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc සඳහා ලැල් (25 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết සඳහා ලැල් (28 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu සඳහා ලැල් (30 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương සඳහා ලැල් (34 km) | Hon Nieu සඳහා ලැල් (34 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình සඳහා ලැල් (34 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội සඳහා ලැල් (37 km) | Hon Me සඳහා ලැල් (38 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa සඳහා ලැල් (41 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan සඳහා ලැල් (44 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia සඳහා ලැල් (47 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên සඳහා ලැල් (50 km)