ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
7:32 | -0.3 m | 76 | |
17:16 | 3.7 m | 72 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
8:25 | -0.1 m | 69 | |
18:03 | 3.5 m | 65 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
9:13 | 0.1 m | 61 | |
18:44 | 3.2 m | 58 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
9:53 | 0.5 m | 54 | |
19:15 | 2.8 m | 51 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
10:20 | 0.8 m | 48 | |
19:28 | 2.5 m | 45 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
10:13 | 1.2 m | 44 | |
18:49 | 2.1 m | 42 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
7:42 | 1.6 m | 42 | |
16:03 | 1.9 m | 43 |
Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa සඳහා ලැල් (3.0 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương සඳහා ලැල් (6 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến සඳහා ලැල් (6 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương සඳහා ලැල් (8 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu සඳහා ලැල් (13 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu සඳහා ලැල් (14 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim සඳහා ලැල් (21 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu සඳහා ලැල් (24 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh සඳහා ලැල් (26 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình සඳහා ලැල් (28 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc සඳහා ලැල් (31 km) | Hon Me සඳහා ලැල් (32 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết සඳහා ලැල් (34 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa සඳහා ලැල් (35 km) | Hon Nieu සඳහා ලැල් (39 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương සඳහා ලැල් (40 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia සඳහා ලැල් (40 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội සඳහා ලැල් (43 km) | Hải An (Hai An) - Hải An සඳහා ලැල් (45 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương සඳහා ලැල් (50 km)