ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
1:15 | 1.8 m | 62 | |
5:19 | 1.9 m | 62 | |
23:55 | 1.4 m | 55 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
3:29 | 0.2 m | 80 | |
13:34 | 3.5 m | 84 |
Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh සඳහා ලැල් (7 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết සඳහා ලැල් (8 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim සඳහා ලැල් (13 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương සඳහා ලැල් (13 km) | Hon Nieu සඳහා ලැල් (16 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội සඳහා ලැල් (17 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu සඳහා ලැල් (21 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến සඳහා ලැල් (25 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan සඳහා ලැල් (25 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa සඳහා ලැල් (28 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên සඳහා ලැල් (30 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương සඳහා ලැල් (31 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải සඳහා ලැල් (34 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương සඳහා ලැල් (36 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương සඳහා ලැල් (38 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân සඳහා ලැල් (39 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu සඳහා ලැල් (45 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà සඳහා ලැල් (48 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt සඳහා ලැල් (55 km)