ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
10:46 | 0.4 m | 54 | |
20:16 | 2.1 m | 51 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
11:13 | 0.6 m | 48 | |
20:29 | 1.9 m | 45 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
11:06 | 0.9 m | 44 | |
19:50 | 1.6 m | 42 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
8:35 | 1.2 m | 42 | |
17:04 | 1.4 m | 43 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
4:32 | 1.0 m | 44 | |
13:48 | 1.7 m | 46 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
3:53 | 0.8 m | 48 | |
13:32 | 1.9 m | 51 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
3:59 | 0.7 m | 54 | |
13:56 | 2.1 m | 57 |
Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương සඳහා ලැල් (3.9 km) | Hon Nieu සඳහා ලැල් (4.1 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan සඳහා ලැල් (8 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết සඳහා ලැල් (10 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên සඳහා ලැල් (13 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc සඳහා ලැල් (17 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải සඳහා ලැල් (18 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân සඳහා ලැල් (23 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh සඳහා ලැල් (24 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim සඳහා ලැල් (29 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà සඳහා ලැල් (31 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu සඳහා ලැල් (36 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến සඳහා ලැල් (37 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt සඳහා ලැල් (38 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim සඳහා ලැල් (39 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa සඳහා ලැල් (40 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương සඳහා ලැල් (43 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải සඳහා ලැල් (44 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà සඳහා ලැල් (44 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải සඳහා ලැල් (48 km)