ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
2:03 | 1.3 m | 62 | |
6:28 | 1.4 m | 62 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
0:43 | 1.0 m | 50 | |
9:17 | 1.8 m | 50 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
0:45 | 0.7 m | 44 | |
10:34 | 2.2 m | 44 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
1:21 | 0.4 m | 48 | |
11:40 | 2.4 m | 48 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
2:11 | 0.3 m | 58 | |
12:44 | 2.6 m | 64 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
3:10 | 0.1 m | 69 | |
13:45 | 2.7 m | 75 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
4:17 | 0.1 m | 80 | |
14:43 | 2.7 m | 84 |
Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương සඳහා ලැල් (3.9 km) | Hon Nieu සඳහා ලැල් (4.1 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan සඳහා ලැල් (8 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết සඳහා ලැල් (10 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên සඳහා ලැල් (13 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc සඳහා ලැල් (17 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải සඳහා ලැල් (18 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân සඳහා ලැල් (23 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh සඳහා ලැල් (24 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim සඳහා ලැල් (29 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà සඳහා ලැල් (31 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu සඳහා ලැල් (36 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến සඳහා ලැල් (37 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt සඳහා ලැල් (38 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim සඳහා ලැල් (39 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa සඳහා ලැල් (40 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương සඳහා ලැල් (43 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải සඳහා ලැල් (44 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà සඳහා ලැල් (44 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải සඳහා ලැල් (48 km)