ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
8:33 | 0.6 m | 93 | |
17:11 | 2.8 m | 90 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
10:45 | 1.4 m | 75 | |
17:18 | 2.0 m | 68 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
1:14 | 1.7 m | 62 | |
5:21 | 1.9 m | 62 | |
23:54 | 1.4 m | 55 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
8:10 | 2.4 m | 50 | |
23:56 | 0.9 m | 46 |
Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim සඳහා ලැල් (6 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc සඳහා ලැල් (7 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết සඳහා ලැල් (14 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu සඳහා ලැල් (14 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến සඳහා ලැල් (20 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương සඳහා ලැල් (20 km) | Hon Nieu සඳහා ලැල් (22 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa සඳහා ලැල් (23 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội සඳහා ලැල් (24 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương සඳහා ලැල් (26 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương සඳහා ලැල් (31 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan සඳහා ලැල් (32 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương සඳහා ලැල් (33 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên සඳහා ලැල් (37 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu සඳහා ලැල් (40 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải සඳහා ලැල් (41 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân සඳහා ලැල් (46 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu සඳහා ලැල් (49 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình සඳහා ලැල් (53 km)