ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
10:20 | 1.2 m | 44 | |
18:38 | 2.1 m | 42 |
Hon Nieu සඳහා ලැල් (3.7 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội සඳහා ලැල් (3.9 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết සඳහා ලැල් (6 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan සඳහා ලැල් (12 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc සඳහා ලැල් (13 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên සඳහා ලැල් (17 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh සඳහා ලැල් (20 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải සඳහා ලැල් (21 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim සඳහා ලැල් (25 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân සඳහා ලැල් (26 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu සඳහා ලැල් (32 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến සඳහා ලැල් (34 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà සඳහා ලැල් (35 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa සඳහා ලැල් (37 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương සඳහා ලැල් (40 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt සඳහා ලැල් (42 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim සඳහා ලැල් (43 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương සඳහා ලැල් (45 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương සඳහා ලැල් (47 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải සඳහා ලැල් (47 km)