ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
2:50 | 0.9 m | 57 | |
11:33 | 1.7 m | 57 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
2:59 | 0.6 m | 63 | |
12:12 | 2.0 m | 67 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
3:36 | 0.4 m | 71 | |
13:00 | 2.2 m | 75 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
4:27 | 0.3 m | 79 | |
13:51 | 2.3 m | 82 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
5:26 | 0.2 m | 84 | |
14:44 | 2.3 m | 86 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
6:28 | 0.2 m | 87 | |
15:35 | 2.3 m | 87 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
7:31 | 0.2 m | 87 | |
16:23 | 2.2 m | 85 |
Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim සඳහා ලැල් (1.1 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải සඳහා ලැල් (6 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà සඳහා ලැල් (7 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà සඳහා ලැල් (7 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải සඳහා ලැල් (10 km) | Nghi Xuân (Nghi Xuan) - Nghi Xuân සඳහා ලැල් (15 km) | Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải සඳහා ලැල් (20 km) | Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên සඳහා ලැල් (21 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên සඳහා ලැල් (25 km) | Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa සඳහා ලැල් (29 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan සඳහා ලැල් (30 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội සඳහා ලැල් (38 km) | Hon Nieu සඳහා ලැල් (40 km) | Kỳ Anh (Ky Anh) - Kỳ Anh සඳහා ලැල් (40 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương සඳහා ලැල් (42 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết සඳහා ලැල් (48 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc සඳහා ලැල් (55 km)