ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
7:30 | -0.3 m | 76 | |
17:18 | 3.7 m | 72 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
9:51 | 0.5 m | 54 | |
19:17 | 2.8 m | 51 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
10:11 | 1.2 m | 44 | |
18:51 | 2.1 m | 42 |
Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương සඳහා ලැල් (2.2 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu සඳහා ලැල් (7 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương සඳහා ලැල් (8 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa සඳහා ලැල් (11 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến සඳහා ලැල් (14 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu සඳහා ලැල් (16 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu සඳහා ලැල් (19 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình සඳහා ලැල් (20 km) | Hon Me සඳහා ලැල් (26 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa සඳහා ලැල් (27 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim සඳහා ලැල් (28 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia සඳහා ලැල් (33 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh සඳහා ලැල් (33 km) | Hải An (Hai An) - Hải An සඳහා ලැල් (37 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc සඳහා ලැල් (38 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết සඳහා ලැල් (42 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương සඳහා ලැල් (42 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch සඳහා ලැල් (46 km) | Hon Nieu සඳහා ලැල් (47 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi සඳහා ලැල් (47 km)