ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
9:25 | 1.2 m | 64 | |
18:37 | 2.4 m | 61 |
Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia සඳහා ලැල් (4.3 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương සඳහා ලැල් (5.0 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch සඳහා ලැල් (9 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa සඳහා ලැල් (10 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi සඳහා ලැල් (10 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái සඳහා ලැල් (12 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình සඳහා ලැල් (17 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh සඳහා ලැල් (19 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu සඳහා ලැල් (21 km) | Hon Me සඳහා ලැල් (21 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn සඳහා ලැල් (24 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu සඳහා ලැල් (31 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ සඳහා ලැල් (31 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá සඳහා ලැල් (36 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương සඳහා ලැල් (37 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương සඳහා ලැල් (39 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường සඳහා ලැල් (41 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương සඳහා ලැල් (45 km) | Hon Ne සඳහා ලැල් (45 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc සඳහා ලැල් (46 km)