ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
9:51 | 1.4 m | 72 | |
17:37 | 2.2 m | 67 | |
23:53 | 2.1 m | 67 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
0:23 | 2.1 m | 61 | |
11:20 | 1.7 m | 61 | |
16:22 | 1.9 m | 55 | |
22:24 | 1.8 m | 55 |
Hải An (Hai An) - Hải An සඳහා ලැල් (4.3 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa සඳහා ලැල් (6 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương සඳහා ලැල් (9 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình සඳහා ලැල් (13 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch සඳහා ලැල් (13 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi සඳහා ලැල් (15 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu සඳහා ලැල් (16 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái සඳහා ලැල් (17 km) | Hon Me සඳහා ලැල් (18 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh සඳහා ලැල් (24 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu සඳහා ලැල් (27 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn සඳහා ලැල් (28 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương සඳහා ලැල් (33 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương සඳහා ලැල් (35 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ සඳහා ලැල් (36 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá සඳහා ලැල් (40 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương සඳහා ලැල් (40 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa සඳහා ලැල් (43 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường සඳහා ලැල් (45 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến සඳහා ලැල් (47 km)