ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
3:09 | 0.7 m | 60 | |
13:38 | 3.1 m | 64 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
4:37 | 0.4 m | 72 | |
15:01 | 3.4 m | 75 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
5:28 | 0.3 m | 77 | |
15:45 | 3.5 m | 78 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
6:18 | 0.2 m | 79 | |
16:28 | 3.6 m | 80 |
Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi සඳහා ලැල් (1.4 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái සඳහා ලැල් (3.5 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương සඳහා ලැල් (4.0 km) | Hải An (Hai An) - Hải An සඳහා ලැල් (9 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh සඳහා ලැල් (11 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia සඳහා ලැල් (13 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn සඳහා ලැල් (16 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa සඳහා ලැල් (19 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ සඳහා ලැල් (23 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình සඳහා ලැල් (26 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá සඳහා ලැල් (27 km) | Hon Me සඳහා ලැල් (29 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu සඳහා ලැල් (30 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường සඳහා ලැල් (32 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc සඳහා ලැල් (37 km) | Hon Ne සඳහා ලැල් (37 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu සඳහා ලැල් (40 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc සඳහා ලැල් (41 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông සඳහා ලැල් (41 km) | Kim Trung සඳහා ලැල් (42 km)