ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
8:48 | 0.6 m | 88 | |
17:08 | 1.9 m | 85 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
9:50 | 0.9 m | 81 | |
17:38 | 1.7 m | 77 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
10:58 | 1.1 m | 72 | |
17:55 | 1.5 m | 67 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
1:00 | 1.4 m | 61 | |
0:41 | 1.5 m | 61 | |
12:27 | 1.3 m | 55 | |
16:40 | 1.4 m | 55 | |
23:31 | 1.3 m | 55 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
4:39 | 1.5 m | 49 | |
23:07 | 1.2 m | 44 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
6:46 | 1.6 m | 38 | |
23:27 | 1.0 m | 33 |
Bãi biển Vân Hải (Van Hai Beach) - Bãi biển Vân Hải සඳහා ලැල් (5.0 km) | Lộc Hà (Loc Ha) - Lộc Hà සඳහා ලැල් (8 km) | Xuân Yên (Xuan Yen) - Xuân Yên සඳහා ලැල් (10 km) | Bãi biển Xuân Đan (Xuan Dan Beach) - Bãi biển Xuân Đan සඳහා ලැල් (15 km) | Cửa vào sông Sốt (Sot River Entrance) - Cửa vào sông Sốt සඳහා ලැල් (15 km) | Thạch Kim (Thach Kim) - Thạch Kim සඳහා ලැල් (16 km) | Thạch Hà (Thach Ha) - Thạch Hà සඳහා ලැල් (21 km) | Thạch Hải (Thach Hai) - Thạch Hải සඳහා ලැල් (21 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội සඳහා ලැල් (23 km) | Biển Thạch Hải (Thach Hai Beach) - Biển Thạch Hải සඳහා ලැල් (25 km) | Hon Nieu සඳහා ලැල් (25 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương සඳහා ලැල් (26 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết සඳහා ලැල් (33 km) | Cẩm Xuyên (Cam Xuyen) - Cẩm Xuyên සඳහා ලැල් (36 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc සඳහා ලැල් (39 km) | Thôn Chùa (Chua Village) - Thôn Chùa සඳහා ලැල් (45 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh සඳහා ලැල් (46 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim සඳහා ලැල් (52 km)