උප. උස | 0.9 m |
අවම උස | 0.4 m |
උප. උස | 1.0 m |
අවම උස | 0.8 m |
උප. උස | 0.8 m |
අවම උස | 0.4 m |
උප. උස | 1.0 m |
අවම උස | 0.2 m |
උප. උස | 0.8 m |
අවම උස | 0.2 m |
උප. උස | 1.2 m |
අවම උස | 0.7 m |
උප. උස | 1.2 m |
අවම උස | 0.7 m |
Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa හි තරංග (3.0 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương හි තරංග (6 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến හි තරංග (6 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương හි තරංග (8 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu හි තරංග (13 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu හි තරංග (14 km) | Diễn Kim (Dien Kim) - Diễn Kim හි තරංග (21 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu හි තරංග (24 km) | Diễn Thịnh (Dien Thinh) - Diễn Thịnh හි තරංග (26 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình හි තරංග (28 km) | Nghi Lộc (Nghi Loc) - Nghi Lộc හි තරංග (31 km) | Hon Me හි තරංග (32 km) | Nghi Thiết (Nghi Thiet) - Nghi Thiết හි තරංග (34 km) | Bãi biển Hải Hòa (Hai Hoa Beach) - Bãi biển Hải Hòa හි තරංග (35 km) | Hon Nieu හි තරංග (39 km) | Nghi Hương (Nghi Huong) - Nghi Hương හි තරංග (40 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia හි තරංග (40 km) | Cửa vào sông Hội (Hoi River Entrance) - Cửa vào sông Hội හි තරංග (43 km) | Hải An (Hai An) - Hải An හි තරංග (45 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương හි තරංග (50 km)