ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
5:52 | -0.2 m | 81 | |
16:42 | 4.1 m | 79 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
6:49 | -0.1 m | 76 | |
17:32 | 3.9 m | 72 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
7:42 | 0.1 m | 69 | |
18:19 | 3.7 m | 65 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
8:30 | 0.3 m | 61 | |
19:00 | 3.4 m | 58 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
9:10 | 0.7 m | 54 | |
19:31 | 3.0 m | 51 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
9:37 | 1.0 m | 48 | |
19:44 | 2.7 m | 45 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
9:30 | 1.4 m | 44 | |
19:05 | 2.3 m | 42 |
Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông සඳහා ලැල් (6 km) | Kim Trung සඳහා ලැල් (8 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền සඳහා ලැල් (10 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc සඳහා ලැල් (12 km) | Hon Ne සඳහා ලැල් (12 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông සඳහා ලැල් (14 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc සඳහා ලැල් (15 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường සඳහා ලැල් (17 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn සඳහා ලැල් (20 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá සඳහා ලැල් (20 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ සඳහා ලැල් (23 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình සඳහා ලැල් (24 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn සඳහා ලැල් (29 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú සඳහා ලැල් (31 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh සඳහා ලැල් (35 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu සඳහා ලැල් (37 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái සඳහා ලැල් (42 km) | Giao Phong සඳහා ලැල් (43 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi සඳහා ලැල් (43 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch සඳහා ලැල් (45 km)