උප. උස | 0.6 m |
අවම උස | 0.3 m |
උප. උස | 0.5 m |
අවම උස | 0.1 m |
උප. උස | 0.3 m |
අවම උස | 0.1 m |
උප. උස | 0.5 m |
අවම උස | 0.1 m |
උප. උස | 0.5 m |
අවම උස | 0.2 m |
උප. උස | 0.7 m |
අවම උස | 0.4 m |
උප. උස | 0.7 m |
අවම උස | 0.5 m |
Kim Trung හි තරංග (2.8 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền හි තරංග (6 km) | Hon Ne හි තරංග (6 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc හි තරංග (6 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc හි තරංග (10 km) | Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường හි තරංග (11 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền හි තරංග (15 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá හි තරංග (15 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông හි තරංග (18 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ හි තරංග (19 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn හි තරංග (24 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn හි තරංග (26 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình හි තරංග (28 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh හි තරංග (31 km) | Liên Phú (Lien Phu) - Liên Phú හි තරංග (35 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái හි තරංග (38 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi හි තරංග (40 km) | Hải Hậu (Hai Hau) - Hải Hậu හි තරංග (40 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch හි තරංග (41 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương හි තරංග (45 km)