උප. උස | 0.6 m |
අවම උස | 0.3 m |
උප. උස | 0.7 m |
අවම උස | 0.4 m |
උප. උස | 0.6 m |
අවම උස | 0.3 m |
උප. උස | 0.5 m |
අවම උස | 0.3 m |
උප. උස | 0.5 m |
අවම උස | 0.3 m |
උප. උස | 0.4 m |
අවම උස | 0.3 m |
උප. උස | 0.4 m |
අවම උස | 0.3 m |
Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường හි තරංග (4.8 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ හි තරංග (4.8 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc හි තරංග (10 km) | Hon Ne හි තරංග (10 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn හි තරංග (12 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc හි තරංග (13 km) | Kim Trung හි තරංග (15 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông හි තරංග (15 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh හි තරංග (17 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền හි තරංග (20 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái හි තරංග (24 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi හි තරංග (26 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch හි තරංග (27 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền හි තරංග (30 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương හි තරංග (31 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông හි තරංග (33 km) | Hải An (Hai An) - Hải An හි තරංග (36 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn හි තරංග (39 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia හි තරංග (40 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình හි තරංග (43 km)