ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
8:23 | 2.5 m | 50 | |
23:37 | 1.0 m | 46 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
1:03 | 0.4 m | 58 | |
11:50 | 3.6 m | 58 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
3:09 | 0.2 m | 80 | |
13:49 | 3.7 m | 84 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
4:21 | 0.2 m | 87 | |
14:43 | 3.7 m | 90 |
Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia සඳහා ලැල් (6 km) | Bãi Biển Hải Bình (Hai Binh Beach) - Bãi Biển Hải Bình සඳහා ලැල් (7 km) | Hải An (Hai An) - Hải An සඳහා ලැල් (10 km) | Trung Hậu (Constantly) - Trung Hậu සඳහා ලැල් (11 km) | Hon Me සඳහා ලැල් (14 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương සඳහා ලැල් (15 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch සඳහා ලැල් (19 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi සඳහා ලැල් (21 km) | Quỳnh Lưu (Quynh Luu) - Quỳnh Lưu සඳහා ලැල් (21 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái සඳහා ලැල් (23 km) | Quỳnh Phương (Quynh Phuong) - Quỳnh Phương සඳහා ලැල් (27 km) | Bãi tắm Quỳnh Phương (Quynh Phuong beach) - Bãi tắm Quỳnh Phương සඳහා ලැල් (29 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh සඳහා ලැල් (29 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn සඳහා ලැල් (34 km) | Bãi biển Quỳnh Lương (Quynh Luong Beach) - Bãi biển Quỳnh Lương සඳහා ලැල් (35 km) | Bãi biển Quỳnh Nghĩa (Quynh Nghia Beach) - Bãi biển Quỳnh Nghĩa සඳහා ලැල් (38 km) | Bãi Tắm Quỳnh Tiến (Quynh Tien Beach) - Bãi Tắm Quỳnh Tiến සඳහා ලැල් (41 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ සඳහා ලැල් (41 km) | Diễn Châu (Dien Chau) - Diễn Châu සඳහා ලැල් (46 km) | Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá සඳහා ලැල් (46 km)