ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
0:28 | 2.0 m | 62 | |
5:41 | 2.1 m | 62 | |
23:08 | 1.6 m | 55 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
2:42 | 0.3 m | 80 | |
13:56 | 3.8 m | 84 |
Hoằng Hoá (Hoang Hoa) - Hoằng Hoá සඳහා ලැල් (4.8 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc සඳහා ලැල් (4.9 km) | Hon Ne සඳහා ලැල් (6 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc සඳහා ලැල් (9 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ සඳහා ලැල් (9 km) | Kim Trung සඳහා ලැල් (11 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông සඳහා ලැල් (11 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền සඳහා ලැල් (17 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn සඳහා ලැල් (17 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh සඳහා ලැල් (22 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền සඳහා ලැල් (26 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái සඳහා ලැල් (29 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông සඳහා ලැල් (30 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi සඳහා ලැල් (31 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch සඳහා ලැල් (32 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn සඳහා ලැල් (35 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương සඳහා ලැල් (36 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình සඳහා ලැල් (39 km) | Hải An (Hai An) - Hải An සඳහා ලැල් (41 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia සඳහා ලැල් (45 km)