ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
9:29 | 1.4 m | 72 | |
17:43 | 2.2 m | 67 | |
23:31 | 2.1 m | 67 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
0:29 | 2.1 m | 61 | |
10:58 | 1.7 m | 61 | |
16:28 | 1.9 m | 55 | |
22:02 | 1.8 m | 55 |
Hoằng Trường (Hoang Truong) - Hoằng Trường සඳහා ලැල් (4.8 km) | Hoằng Phụ (Hoang Phu) - Hoằng Phụ සඳහා ලැල් (4.8 km) | Hậu Lộc (Hau Loc) - Hậu Lộc සඳහා ලැල් (10 km) | Hon Ne සඳහා ලැල් (10 km) | Sầm Sơn (Sam Son) - Sầm Sơn සඳහා ලැල් (12 km) | Đa Lộc (Da Loc) - Đa Lộc සඳහා ලැල් (13 km) | Kim Trung සඳහා ලැල් (15 km) | Kim Đông (Kim Dong) - Kim Đông සඳහා ලැල් (15 km) | Quảng Vinh (Quang Vinh) - Quảng Vinh සඳහා ලැල් (17 km) | Rừng ngập mặn Đông Nam Điền (Dong Nam Dien mangrove forest) - Rừng ngập mặn Đông Nam Điền සඳහා ලැල් (20 km) | Quảng Thái (Quang Thai) - Quảng Thái සඳහා ලැල් (24 km) | Quảng Lợi (Quang Loi) - Quảng Lợi සඳහා ලැල් (26 km) | Quảng Thạch (Quang Thach) - Quảng Thạch සඳහා ලැල් (27 km) | Nam Điền (Nam Dien) - Nam Điền සඳහා ලැල් (30 km) | Quảng Xương (Quang Xuong) - Quảng Xương සඳහා ලැල් (31 km) | Phú Hòa Đông (Phu Hoa Dong) - Phú Hòa Đông සඳහා ලැල් (33 km) | Hải An (Hai An) - Hải An සඳහා ලැල් (36 km) | Cồn Tròn (Round Dune) - Cồn Tròn සඳහා ලැල් (39 km) | Tĩnh Gia (Tinh Gia) - Tĩnh Gia සඳහා ලැල් (40 km) | Tây Bình (Tay Binh) - Tây Bình සඳහා ලැල් (43 km)