ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
11:27 | 0.4 m | 44 | |
19:37 | 0.7 m | 42 |
Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam සඳහා ලැල් (6 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy සඳහා ලැල් (9 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh සඳහා ලැල් (14 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh සඳහා ලැල් (21 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái සඳහා ලැල් (21 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh සඳහා ලැල් (25 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch සඳහා ලැල් (28 km) | Trung Giang සඳහා ලැල් (32 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới සඳහා ලැල් (36 km) | Gio Linh සඳහා ලැල් (40 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) සඳහා ලැල් (43 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong සඳහා ලැල් (49 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc සඳහා ලැල් (50 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng සඳහා ලැල් (61 km)