ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
10:30 | 0.2 m | 54 | |
19:25 | 0.9 m | 51 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
10:57 | 0.3 m | 48 | |
19:38 | 0.8 m | 45 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
10:50 | 0.4 m | 44 | |
18:59 | 0.7 m | 42 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
8:19 | 0.5 m | 42 | |
16:13 | 0.6 m | 43 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
4:16 | 0.5 m | 44 | |
12:57 | 0.7 m | 46 |
Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) සඳහා ලැල් (7 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh සඳහා ලැල් (11 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc සඳහා ලැල් (14 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh සඳහා ලැල් (15 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch සඳහා ලැල් (27 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy සඳහා ලැල් (27 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc සඳහා ලැල් (33 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải සඳහා ලැල් (36 km) | Quảng Thọ (Quang Tho) - Quảng Thọ සඳහා ලැල් (40 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam සඳහා ලැල් (43 km) | Xuân Hoà beach (Xuan Hoa beach) - Xuân Hoà beach සඳහා ලැල් (47 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh සඳහා ලැල් (50 km)