ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
11:05 | 0.4 m | 44 | |
19:15 | 0.7 m | 42 |
Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh සඳහා ලැල් (4.2 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy සඳහා ලැල් (12 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới සඳහා ලැල් (15 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải සඳහා ලැල් (21 km) | Dong Hoi (Dong Hoi) - Dong Hoi (Cửa vào sông Nhật Lệ) සඳහා ලැල් (22 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam සඳහා ලැල් (27 km) | Nam Bắc (North and South) - Nam Bắc සඳහා ලැල් (29 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh සඳහා ලැල් (35 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái සඳහා ලැල් (42 km) | Bố Trạch (Father Trach) - Bố Trạch සඳහා ලැල් (43 km) | Quảng Phúc (Quang Phuc) - Quảng Phúc සඳහා ලැල් (48 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch සඳහා ලැල් (49 km) | Trung Giang සඳහා ලැල් (53 km)