ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
8:04 | -0.1 m | 81 | |
17:29 | 1.3 m | 79 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
9:01 | -0.1 m | 76 | |
18:19 | 1.3 m | 72 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
11:22 | 0.2 m | 54 | |
20:18 | 1.0 m | 51 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
11:42 | 0.4 m | 44 | |
19:52 | 0.7 m | 42 |
Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái සඳහා ලැල් (7 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam සඳහා ලැල් (8 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch සඳහා ලැල් (14 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải සඳහා ලැල් (14 km) | Trung Giang සඳහා ලැල් (19 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy සඳහා ලැල් (23 km) | Gio Linh සඳහා ලැල් (26 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong සඳහා ලැල් (35 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh සඳහා ලැල් (35 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh සඳහා ලැල් (39 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng සඳහා ලැල් (47 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới සඳහා ලැල් (50 km)