ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
12:10 | 0.5 m | 68 | |
18:27 | 0.7 m | 68 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
2:47 | 0.1 m | 58 | |
12:46 | 1.2 m | 64 |
Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái සඳහා ලැල් (7 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam සඳහා ලැල් (8 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch සඳහා ලැල් (14 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải සඳහා ලැල් (14 km) | Trung Giang සඳහා ලැල් (19 km) | Lệ Thủy (Lishui) - Lệ Thủy සඳහා ලැල් (23 km) | Gio Linh සඳහා ලැල් (26 km) | Triệu Phong (Trieu Phong) - Triệu Phong සඳහා ලැල් (35 km) | Hải Ninh (Hai Ninh) - Hải Ninh සඳහා ලැල් (35 km) | Quảng Ninh (Quang Ninh) - Quảng Ninh සඳහා ලැල් (39 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng සඳහා ලැල් (47 km) | Thành phố Đồng Hới (Dong Hoi City) - Thành phố Đồng Hới සඳහා ලැල් (50 km)