ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
7:52 | 0.1 m | 91 | |
17:03 | 1.2 m | 91 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
11:06 | 0.4 m | 81 | |
18:52 | 0.9 m | 77 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
2:16 | 0.7 m | 61 | |
1:55 | 0.7 m | 61 | |
13:43 | 0.6 m | 55 | |
17:54 | 0.7 m | 55 |
ලැලි | උස | ගුනාංකය | |
---|---|---|---|
0:47 | 0.6 m | 49 | |
5:53 | 0.8 m | 49 |
Gio Linh සඳහා ලැල් (8 km) | Triệu Lăng (Trieu Lang) - Triệu Lăng සඳහා ලැල් (12 km) | Trung Giang සඳහා ලැල් (16 km) | Hải Lăng (Hai Lang) - Hải Lăng සඳහා ලැල් (22 km) | Vĩnh Thạch (Vinh Thach) - Vĩnh Thạch සඳහා ලැල් (22 km) | Vĩnh Thái (Vinh Thai) - Vĩnh Thái සඳහා ලැල් (28 km) | Điền Lộc (Dien Loc) - Điền Lộc සඳහා ලැල් (31 km) | Vĩnh Linh (Vinh Linh) - Vĩnh Linh සඳහා ලැල් (35 km) | Ngư Thủy Nam (Ngu Thuy Nam) - Ngư Thủy Nam සඳහා ලැල් (42 km) | Quảng Điền (Quang Dien) - Quảng Điền සඳහා ලැල් (43 km) | Thượng Hải (Shanghai) - Thượng Hải සඳහා ලැල් (49 km) | Hương Trà (Huong Tra) - Hương Trà සඳහා ලැල් (54 km)